nærme
Tiếng Na Uy (Bokmål)[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ nærmere.
Động từ[sửa]
nærme (impr. nærm, thì hiện tại nærmer, quá khứ đơn và phân từ quá khứ nærma hoặc nærmet, phân từ hiện tại nærmende)
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/nb' not found. Tiếp cận.
- Đồng nghĩa: tilnærme
Tham khảo[sửa]
- “nærme”, The Bokmål Dictionary