Bước tới nội dung

nærvær

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít nærvær nærværet
Số nhiều nærvær, nærværer nærværa, nærværene

nærvær

  1. Sự có mặt, hiện diện.
    Begivenheten skjedde i nærvær av mange mennesker.

Tham khảo

[sửa]