néo-zélandais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ne.ɔ.ze.lɑ̃.dɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | néo-zélandais /ne.ɔ.ze.lɑ̃.dɛ/ |
néo-zélandais /ne.ɔ.ze.lɑ̃.dɛ/ |
Giống cái | néo-zélandais /ne.ɔ.ze.lɑ̃.dɛ/ |
néo-zélandais /ne.ɔ.ze.lɑ̃.dɛ/ |
néo-zélandais /ne.ɔ.ze.lɑ̃.dɛ/
Tham khảo
[sửa]- "néo-zélandais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)