Bước tới nội dung

néphrétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.fʁe.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực néphrétique
/ne.fʁe.tik/
néphrétiques
/ne.fʁe.tik/
Giống cái néphrétique
/ne.fʁe.tik/
néphrétiques
/ne.fʁe.tik/

néphrétique /ne.fʁe.tik/

  1. (Thuộc) Thận.
    colique néphrétique — cơn đau sỏi thận

Tham khảo

[sửa]