Bước tới nội dung

névrotique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.vʁɔ.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực névrotique
/ne.vʁɔ.tik/
névrotiques
/ne.vʁɔ.tik/
Giống cái névrotique
/ne.vʁɔ.tik/
névrotiques
/ne.vʁɔ.tik/

névrotique /ne.vʁɔ.tik/

  • (y học) loạn thần kinh

    Tham khảo

    [sửa]