Bước tới nội dung
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
|
Dạng
|
Nguyên mẫu
|
å nøde
|
Hiện tại chỉ ngôi
|
nøder
|
Quá khứ
|
nødde
|
Động tính từ quá khứ
|
nødd
|
Động tính từ hiện tại
|
—
|
nøde
- Ép buộc, bắt ép.
- De nødet ham til å forsyne seg med mat.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
-