nødvendig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | nødvendig |
gt | nødvendig | |
Số nhiều | nødvendige | |
Cấp | so sánh | nødvendigere |
cao | nødvendigst |
nødvendig
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) nødvendighet gđc: Sự cần thiết, thiết yếu, cốt yếu.
Tham khảo
[sửa]- "nødvendig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)