Bước tới nội dung

nøytralisere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å nøytralisere
Hiện tại chỉ ngôi nøytraliserer
Quá khứ nøytraliserte
Động tính từ quá khứ nøytralisert
Động tính từ hiện tại

nøytralisere

  1. Làm thành vô hiệu, vô dụng. Làm trung hòa.
    En base nøytraliserer en syre.
    nøytraliserende medisiner
    nøytraliserende insektmiddel

Tham khảo

[sửa]