nøytralisere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å nøytralisere |
Hiện tại chỉ ngôi | nøytraliserer |
Quá khứ | nøytraliserte |
Động tính từ quá khứ | nøytralisert |
Động tính từ hiện tại | — |
nøytralisere
- Làm thành vô hiệu, vô dụng. Làm trung hòa.
- En base nøytraliserer en syre.
- nøytraliserende medisiner
- nøytraliserende insektmiddel
Tham khảo
[sửa]- "nøytralisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)