napp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít napp nappet
Số nhiều napp nappa, nappene

napp

  1. Sự táp, đớp.
    Da fisken bet på kroken, ble det napp i snøret.
    å få napp — Được  may, hên.
    å gå i rykk og napp — Tiến hành không đều đặn.

Tham khảo[sửa]