narguer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /naʁ.ɡe/
Ngoại động từ
[sửa]narguer ngoại động từ /naʁ.ɡe/
- Xem thường, coi khinh
- Narguer quelqu'un — coi khinh ai
Tham khảo
[sửa]- "narguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)