nasjonalist
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nasjonalist | nasjonalisten |
Số nhiều | nasjonalister | nasjonalistene |
nasjonalist gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) nasjonalistisk : Có lòng yêu nước, ái quốc hăng say.
Tham khảo
[sửa]- "nasjonalist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)