nasjonalitet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nasjonalitet | nasjonaliteten |
Số nhiều | nasjonaliteter | nasjonalitetene |
nasjonalitet gđ
- Quốc tịch.
- Vi vil gjerne beholde vår nasjonalitet.
Tham khảo
[sửa]- "nasjonalitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)