Bước tới nội dung

nationale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.sjɔ.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nationale
/na.sjɔ.nal/
nationales
/na.sjɔ.nal/
Giống cái nationale
/na.sjɔ.nal/
nationales
/na.sjɔ.nal/

nationale gc /na.sjɔ.nal/

  1. Xem national

Tham khảo

[sửa]