Bước tới nội dung

naturligvis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

naturligvis

  1. Dĩ nhiên, hẳn nhiên, đương nhiên.
    Du kan naturligvis ta bussen hvis du ikke har lyst til å gå.

Tham khảo

[sửa]