navlestreng
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | navlestreng | (navlestrengen |
Số nhiều | (navlestrenger | (navlestrengene) ain |
navlestreng gđ
Tham khảo[sửa]
- "navlestreng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)