Bước tới nội dung

nazaréen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.za.ʁe.ɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nazaréen
/na.za.ʁe.ɛ̃/
nazaréen
/na.za.ʁe.ɛ̃/
Giống cái nazaréen
/na.za.ʁe.ɛ̃/
nazaréen
/na.za.ʁe.ɛ̃/

nazaréen /na.za.ʁe.ɛ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Na-da-rét.
    le Nazaréen — chúa Giê-xu

Tham khảo

[sửa]