ndeu
Giao diện
Tiếng Tráng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Tráng tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ɗeːu˨˦/
- Số thanh điệu: ndeu1
- Tách âm: ndeu
Số từ
[sửa]ndeu (dạng Sawndip 了 hoặc 刁 hoặc 吊 hoặc 𠲢 hoặc 尞 hoặc 𠮩, chính tả 1957–1982 ƌeu)
- một.
- boux vunz ndeu ― a person
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Tráng Nông
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]ndeu
- một.