Bước tới nội dung

ndeu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ndeu (dạng Sawndip hoặc hoặc hoặc 𠲢 hoặc hoặc 𠮩, chính tả 1957–1982 ƌeu)

  1. một.
    boux vunz ndeua person

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Tráng Nông

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh với tiếng Tày đều.

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ndeu

  1. một.

Từ dẫn xuất

[sửa]