Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E86, 了
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E86

[U+4E85]
CJK Unified Ideographs
[U+4E87]
U+F9BA, 了
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9BA

[U+F9B9]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9BB]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 1 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “亅 01” ghi đè từ khóa trước, “干130”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. kết thúc, kết liễu.

Phó từ

[sửa]

  1. xong
    – xong việc

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tréo, kiết, lẽo, lếu, liễu, líu, lẻo, léo, lểu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛw˧˥ kiət˧˥ lɛʔɛw˧˥ lew˧˥ liəʔəw˧˥ liw˧˥ lɛ̰w˧˩˧ lḛw˧˩˧tʂɛ̰w˩˧ kiə̰k˩˧ lɛw˧˩˨ lḛw˩˧ liəw˧˩˨ lḭw˩˧ lɛw˧˩˨ lew˧˩˨tʂɛw˧˥ kiək˧˥ lɛw˨˩˦ lew˧˥ liəw˨˩˦ liw˧˥ lɛw˨˩˦ lew˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɛw˩˩ kiət˩˩ lɛ̰w˩˧ lew˩˩ liə̰w˩˧ liw˩˩ lɛw˧˩ lew˧˩tʂɛw˩˩ kiət˩˩ lɛw˧˩ lew˩˩ liəw˧˩ liw˩˩ lɛw˧˩ lew˧˩tʂɛ̰w˩˧ kiə̰t˩˧ lɛ̰w˨˨ lḛw˩˧ liə̰w˨˨ lḭw˩˧ lɛ̰ʔw˧˩ lḛʔw˧˩