了
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
了 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Tra cứu
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Phiên âm Hán-Việt: liễu
- Bính âm: le (le5), liǎo (liao3)
- Wade-Giles: le5, liao3
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Động từ
[sửa]了
Phó từ
[sửa]了
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
了 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɛw˧˥ kiət˧˥ lɛʔɛw˧˥ lew˧˥ liəʔəw˧˥ liw˧˥ lɛ̰w˧˩˧ lḛw˧˩˧ | tʂɛ̰w˩˧ kiə̰k˩˧ lɛw˧˩˨ lḛw˩˧ liəw˧˩˨ lḭw˩˧ lɛw˧˩˨ lew˧˩˨ | tʂɛw˧˥ kiək˧˥ lɛw˨˩˦ lew˧˥ liəw˨˩˦ liw˧˥ lɛw˨˩˦ lew˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɛw˩˩ kiət˩˩ lɛ̰w˩˧ lew˩˩ liə̰w˩˧ liw˩˩ lɛw˧˩ lew˧˩ | tʂɛw˩˩ kiət˩˩ lɛw˧˩ lew˩˩ liəw˧˩ liw˩˩ lɛw˧˩ lew˧˩ | tʂɛ̰w˩˧ kiə̰t˩˧ lɛ̰w˨˨ lḛw˩˧ liə̰w˨˨ lḭw˩˧ lɛ̰ʔw˧˩ lḛʔw˧˩ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Chữ Hán 2 nét
- Chữ Hán bộ 亅 + 1 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Động từ
- Phó từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Phó từ tiếng Quan Thoại