nedsette
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å nedsette |
Hiện tại chỉ ngôi | nedsetter |
Quá khứ | nedsatte |
Động tính từ quá khứ | nedsatt |
Động tính từ hiện tại | — |
nedsette
Tham khảo[sửa]
- "nedsette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)