thiết lập
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiət˧˥ lə̰ʔp˨˩ | tʰiə̰k˩˧ lə̰p˨˨ | tʰiək˧˥ ləp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiət˩˩ ləp˨˨ | tʰiət˩˩ lə̰p˨˨ | tʰiə̰t˩˧ lə̰p˨˨ |
Động từ[sửa]
thiết lập
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thiết lập". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)