nedskriving
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nedskriving | nedskrivinga, nedskrivingen |
Số nhiều | nedskrivinger | nedskrivingene |
nedskriving gđc
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nedskriving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)