Bước tới nội dung

nedskriving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít nedskriving nedskrivinga, nedskrivingen
Số nhiều nedskrivinger nedskrivingene

nedskriving gđc

  1. (Luật) Sự chiết cựu.
    nedskriving av gjeld/krav
    nedskriving av den norske krone

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]