Bước tới nội dung

nedtrykt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc nedtrykt
gt nedtrykt
Số nhiều nedtrykte
Cấp so sánh
cao

nedtrykt

  1. Buồn rầu, chán nản.
    Jeg ble nedtrykt over nyheten om min venns død.

Tham khảo

[sửa]