nellik
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nellik | nelliken |
Số nhiều | nelliker | nellikene |
nellik gđ
- Cây cẩm chướng. Hoa cẩm chướng.
- Vi kan kjøpe nelliker på blomstertorget.
- Du er meg en nydelig nellik! — Mày là một đứa bê bối!
Tham khảo
[sửa]- "nellik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)