nephrotoxicity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ nephro- (“thận”) + toxicity (“ngộ độc”).
Danh từ
[sửa]nephrotoxicity (thường không đếm được; số nhiều nephrotoxicities)
Từ nephro- (“thận”) + toxicity (“ngộ độc”).
nephrotoxicity (thường không đếm được; số nhiều nephrotoxicities)