neutrophile
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]neutrophile
- (Sinh vật học, sinh lý học) Ưa trung tính.
- Granulations neutrophiles — hạt ưa trung tính
Tham khảo
[sửa]- "neutrophile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)