Bước tới nội dung

neutrophile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

neutrophile

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Ưa trung tính.
    Granulations neutrophiles — hạt ưa trung tính

Tham khảo

[sửa]