Bước tới nội dung

nghín

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Số từ

[sửa]

nghín

  1. một nghìn, một ngàn (1.000).

Tham khảo

[sửa]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An