nicaraguayen
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ni.ka.ʁa.ɡwa.jɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nicaraguayen /ni.ka.ʁa.ɡwa.jɛ̃/ |
nicaraguayen /ni.ka.ʁa.ɡwa.jɛ̃/ |
Giống cái | nicaraguayen /ni.ka.ʁa.ɡwa.jɛ̃/ |
nicaraguayen /ni.ka.ʁa.ɡwa.jɛ̃/ |
nicaraguayen /ni.ka.ʁa.ɡwa.jɛ̃/
- (Thuộc) Ni-ca-ra-goa.
Tham khảo
[sửa]- "nicaraguayen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)