Bước tới nội dung

nicotinique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nicotinique

  1. Xem nicotine
  2. (Hóa học) Nicotinic.
    Acide nicotinique — axit nicotinic

Tham khảo

[sửa]