Bước tới nội dung

nigérian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ni.ʒe.ʁjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nigérian
/ni.ʒe.ʁjɑ̃/
nigérians
/ni.ʒe.ʁjɑ̃/
Giống cái nigérian
/ni.ʒe.ʁjɑ̃/
nigérians
/ni.ʒe.ʁjɑ̃/

nigérian /ni.ʒe.ʁjɑ̃/

  1. (Thuộc) Nước Ni-giê-ri-a.

Tham khảo

[sửa]