Bước tới nội dung

nitpicky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Alternative spellings

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nitpicky (so sánh hơn nitpickier, so sánh nhất nitpickiest)

  1. kỹ tính.
    You know how nitpicky my mother is and I want our house to be neat and tidy — Em biết mẹ anh kỹ tính thế nào rồi mà, anh muốn nhà cửa phải gọn gàng và sạch sẽ.

Từ liên hệ

[sửa]