neat
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnit/
![]() | [ˈnit] |
Tính từ[sửa]
neat /ˈnit/
- Sạch gọn, ngăn nắp.
- a neat room — một căn buồng sạch sẽ gọn gàng
- as neat as a new pin — sạch gọn như li như lau
- Rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn.
- a neat handwriting — chữ viết rõ ràng
- a neat answer — một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng
- Khéo, tinh xảo (đồ vật).
- a neat piece of handwork — một đồ thủ công khéo
- Giản dị và trang nhã (quần áo).
- a neat dress — bộ quần áo giản dị và trang nhã
- Nguyên chất, không pha (ượu).
- neat whisky — rượu uytky không pha
Danh từ[sửa]
neat số nhiều không đổi /ˈnit/
Tham khảo[sửa]
- "neat". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)