Bước tới nội dung

nitrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nit.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nitrique
/nit.ʁik/
nitrique
/nit.ʁik/
Giống cái nitrique
/nit.ʁik/
nitrique
/nit.ʁik/

nitrique /nit.ʁik/

  1. (Hóa học) Nitric.

Tham khảo

[sửa]