nociceptif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]nociceptif
- (Y học) Nhận cảm tổn thương.
- Excitation nociceptive — kích thích nhận cảm tổn thương
Tham khảo
[sửa]- "nociceptif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
nociceptif