Bước tới nội dung

noircisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

noircisseur

  1. Thợ nhuộm đen.
    noircisseur de papier — (thân mật) kẻ viết văn dở, nhà văn tồi

Tham khảo

[sửa]