Bước tới nội dung

nombrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

nombrer ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đếm tính.

Tham khảo

[sửa]