Bước tới nội dung

non-euclidien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

non-euclidien

  1. (Toán học) Phi Ơ-clít.
    Géométrie non-euclidienne — hình học phi Ơ-clít

Tham khảo

[sửa]