Bước tới nội dung

nordisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc nordisk
gt nordisk
Số nhiều nordiske
Cấp so sánh
cao

nordisk

  1. Thuộc về các nước Na-Uy, Thụy-Điển, Đan- Mạch, Phần-LanBăng đảo.
    De nordiske folk er sterkt knyttet til hverandre.

Tham khảo

[sửa]