nordisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | nordisk |
gt | nordisk | |
Số nhiều | nordiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
nordisk
- Thuộc về các nước Na-Uy, Thụy-Điển, Đan- Mạch, Phần-Lan và Băng đảo.
- De nordiske folk er sterkt knyttet til hverandre.
Tham khảo
[sửa]- "nordisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)