Bước tới nội dung

norrøn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc norrøn
gt norrønt
Số nhiều norrøne
Cấp so sánh
cao

norrøn

  1. Thuộc về văn hóaphong tục Na-Uy cổ.
    Det står mye interessant å lese i den norrøne litteratur.

Tham khảo

[sửa]