nubien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ny.bjɛ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực nubien
/ny.bjɛ̃/
nubiens
/ny.bjɛ̃/
Giống cái nubienne
/ny.bjɛn/
nubiens
/ny.bjɛ̃/

nubien /ny.bjɛ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Nuy-bi (ở đông bắc châu Phi).

Tham khảo[sửa]