Bước tới nội dung

nughuai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khang Gia

[sửa]
nughuai

Từ nguyên

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thủy *nokaï, cùng gốc với tiếng Đông Hương nogvei, tiếng Mông Cổ нохой (noxoj).

Cách phát âm

Danh từ

nughuai

  1. chó.

Tiếng Mangghuer

[sửa]
nughuai

Từ nguyên

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thủy *nokaï, cùng gốc với tiếng Mongghul nuhui, tiếng Đông Hương nogvei, tiếng Mông Cổ нохой (noxoj).

Cách phát âm

Danh từ

nughuai

  1. chó.
    Tige nughuai yala?Con chó đang làm gì thế?
    Ti nughuai huayuanni beghe jiura naduser bang.Con chó đang ở trong vườn hoa, chơi giữa những cái cây.

Đồng nghĩa

Từ dẫn xuất