Bước tới nội dung

nummen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc nummen
gt numment
Số nhiều numne
Cấp so sánh
cao

nummen

  1. , cóng.
    Kulden gjorde meg nummen på hender og føtter.

Tham khảo

[sửa]