Bước tới nội dung

nutritionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nyt.ʁi.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nutritionnel
/nyt.ʁi.sjɔ.nɛl/
nutritionnel
/nyt.ʁi.sjɔ.nɛl/
Giống cái nutritionnelles
/nyt.ʁi.sjɔ.nɛl/
nutritionnelles
/nyt.ʁi.sjɔ.nɛl/

nutritionnel /nyt.ʁi.sjɔ.nɛl/

  1. Dinh dưỡng.
    Composition nutritionnelle des œufs — thành phần dinh dưỡng của trứng

Tham khảo

[sửa]