nutritionnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nyt.ʁi.sjɔ.nɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nutritionnel /nyt.ʁi.sjɔ.nɛl/ |
nutritionnel /nyt.ʁi.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | nutritionnelles /nyt.ʁi.sjɔ.nɛl/ |
nutritionnelles /nyt.ʁi.sjɔ.nɛl/ |
nutritionnel /nyt.ʁi.sjɔ.nɛl/
- Dinh dưỡng.
- Composition nutritionnelle des œufs — thành phần dinh dưỡng của trứng
Tham khảo
[sửa]- "nutritionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)