nynne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å nynne
Hiện tại chỉ ngôi nynner
Quá khứ nynna, nynnet
Động tính từ quá khứ nynna, nynnet
Động tính từ hiện tại

nynne

  1. Ngâm khe khẽ.
    Hun gikk og nynnet for seg selv.

Tham khảo[sửa]