nyregrus
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nyregrus | nyregrusen, nyregruset |
Số nhiều | — | — |
Danh từ
[sửa]nyregrus gđt
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nyregrus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nyregrus | nyregrusen, nyregruset |
Số nhiều | — | — |
nyregrus gđt