Bước tới nội dung

oase

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Oase

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít oase oasen
Số nhiều oaser oasene

oase

  1. Ốc đảo, chỗcây cốisa mạc.
    Etter mange timers vandring i ørkenen kom vi fram til en oase.
    Parkene er byens grønne oaser.

Tham khảo

[sửa]