oase
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oase | oasen |
Số nhiều | oaser | oasene |
oase gđ
- Ốc đảo, chỗ có cây cối ở sa mạc.
- Etter mange timers vandring i ørkenen kom vi fram til en oase.
- Parkene er byens grønne oaser.
Tham khảo[sửa]
- "oase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)