Oase
Giao diện
Xem thêm: oase
Tiếng Đức
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Oase gc (sở hữu cách Oase, số nhiều Oasen)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Oase [giống cái]
Đọc thêm
[sửa]- “Oase”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Oase” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
- “Oase” in Duden online
- Oase trên Wikipedia tiếng Đức.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Đức/aːzə
- Vần tiếng Đức/aːzə/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đức
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Đức
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Liên kết mục từ tiếng Đức có tham số thừa