Bước tới nội dung

obérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.be.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

obérer ngoại động từ /ɔ.be.ʁe/

  1. Làm cho nợ đìa.
    Ses folles dépenses l’ont obéré — chi tiêu quá đáng đã làm cho hắn nợ đìa

Tham khảo

[sửa]