objectivation
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
objectivation gc
- Sự khách quan hóa.
- (Tâm lý học) Sự vật hóa.
- L’objectivation des sensations — sự vật hóa cảm giác
Tham khảo[sửa]
- "objectivation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)