Bước tới nội dung

objectivation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

objectivation gc

  1. Sự khách quan hóa.
  2. (Tâm lý học) Sự vật hóa.
    L’objectivation des sensations — sự vật hóa cảm giác

Tham khảo

[sửa]