objektiv
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | objektiv |
gt | objektivlt | |
Số nhiều | objektivlte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
objektiv
- Khách quan, vô tư.
- den objektive virkelighet
- en objektiv undersøkelse
Tham khảo
[sửa]- "objektiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)