obligatorisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | obligatorisk |
gt | obligatorisk | |
Số nhiều | obligatoriske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
obligatorisk
- Bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế.
- Det er obligatorisk niårig skole i Norge.
- Noe av pensumet er obligatorisk.
- obligatorisk frammøte
Tham khảo
[sửa]- "obligatorisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)